--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ốm o
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ốm o
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm o
Your browser does not support the audio element.
+
Ailing, sickly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm o"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ốm o"
:
ậm ờ
ấm ớ
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
ốm o
:
Ailing, sickly
+
phượng
:
male phoenixphượng hoàngmale phoenix and female phoenix
+
tried
:
đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậya tried friend người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy
+
deprecatingly
:
tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành
+
ululation
:
tiếng tru (chó)